Tính từ là gì trong tiếng Anh? Phân loại và cách sử dụng tính từ chính xác

Tính từ là một từ loại từ quan trọng khi học ngữ pháp tiếng Anh cơ bản. Việc nắm rõ các loại tính từ cũng như chức năng của nó sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo hơn. Vậy tính từ là gì? Cách sử dụng tính từ ra sao cho chuẩn xác nhất? Hãy để Space English chia sẻ toàn bộ kiến thức về tính từ tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé.

 

trong-tieng-anh-tinh-tu-la-gi

1. Tính từ là gì?

Nhiều bạn đã học về tính từ hoặc có thể nhận biết tính từ nhưng lại chưa biết tính từ là gì. Cũng giống như tiếng Việt, tính từ trong tiếng Anh là những từ dùng để miêu tả đặc điểm, đặc tính, tính chất của con người, sự vật, sự việc, hiện tượng hay bất cứ vấn đề gì xung quanh cuộc sống con người. 

Tính từ là gì? tính từ thường được viết tắt là adj (adjective), mục đích chung của nó là bổ nghĩa cho danh từ.

khai-niem-tinh-tu-trong-tieng-anh-adjective

 

2. Vị trí của tính từ trong tiếng Anh

Thông thường tính từ có 3 cách đứng trong câu:

 

  • Tính từ đứng trước danh từ

 

Phổ biến nhất đó là tính từ đứng trước danh từ. Khi đứng ở vị trí này, tính từ sẽ có vai trò bổ nghĩa cho danh từ, giúp làm nổi bật danh từ, miêu tả chi tiết và cụ thể về danh từ đang được nói đến. 

Ví dụ: 

a beautiful girl (một cô gái xinh đẹp)

a big room (một căn phòng lớn)

an enjoyable trip (một chuyến đi thú vị)

*Trong trường hợp có hai hay nhiều tính từ trở lên đứng trước danh từ trong một câu, thứ tự của tính từ sẽ được sắp xếp như sau:

 

Opinion (Quan điểm) -> Size (kích cỡ) -> Shape (hình dáng) -> Age (tuổi) -> Color (màu sắc) -> Origin (nguồn gốc) -> Material (chất liệu) -> Purpose (Mục đích) + Noun (danh từ)

Ví dụ: 

VD1: a classical chinese vase ( một chiếc bình hoa cổ điển của Trung Quốc)

Ở ví dụ trên, classical thuộc Age, chinese thuộc Origin.

VD2: a red Italian cotton sleeping bag (một chiếc túi ngủ làm bằng cotton màu đỏ của Ý)

Ở ví dụ này, red thuộc Color, Italian thuộc Origin, cotton thuộc Material, sleeping thuộc Purpose. 

 

  • Tính từ đứng sau danh từ

 

Nhiều bạn lầm tưởng rằng tính từ chỉ đứng trước danh từ nhưng lại không biết tính từ cũng có thể đứng sau một vài danh từ đặc biệt. Chức năng của tính từ cũng là bổ nghĩa cho danh từ đó. 

*Tính từ đứng sau đại từ bất định: Somewhere, something, someone, somebody, nothing, anything, anyone…

Ví dụ: 

There is something wrong in this situation.

(Có gì đó không ổn trong tình huống này.)

 

*Tính từ đứng sau cụm từ đo lường

Ví dụ:

The river is 5 kilometers long.

(Con sông này dài 5 km)

 

  • Tính từ đứng sau động từ

 

Ngoài 2 trường hợp trên, tính từ cũng thường đứng sau động từ trong tiếng Anh như động từ tobe và một số động từ như become, seem, appear, look, sound, feel, smell.

Ví dụ: 

She looks so sad after breaking up with her boyfriend. 

(Cô ấy trông rất buồn sau khi chia tay với bạn trai.)

Cách nhận biết tính từ trong tiếng Anh

Thông thường tính từ có thể được nhận biết khi nhìn vào “đuôi tính từ” (hậu tố). Một số đuôi tính từ phổ biến bao gồm: 

  • able: enjoyable, reliable, suitable…
  • ant: important, fragrant…
  • al: viral, international, original…
  • ous: serious, delicious, generous…
  • ic: athletic, scenic, historic…
  • ly: clearly, carefully, honestly…
  • y: heavy, happy…
  • ful: fearful, harmful, grateful…
  • less: useless, worthless, hopeless…
  • ed: bored, interested, worried…
  • ing: exciting, tiring…

 

*Lưu ý: Đối với tính từ đuôi ed và đuôi ing sẽ sẽ được phân biệt để dùng cho người và vật.

“ed”: dùng để bày tỏ hoặc diễn tả cảm xúc của một người 

“ing”: dùng để diễn tả trạng thái, cảm xúc của sự vật, hiện tượng. 

Ví dụ: 

She is bored with her job. (Cô ấy thấy nhàm chán với công việc.)

This book is very interesting. (Quyển sách này rất thú vị.)

 

3. Tính từ là gì? Chức năng của tính từ

3.1 Tính từ dùng để chỉ số đếm 

Tính từ bao gồm các chỉ số đếm: one, two, three, four… và loại tính từ chỉ số thứ tự như first, second và third,…

Ví dụ:

The second child from the right is my child. 

(Đứa trẻ thứ hai từ bên phải qua là con của tôi.)

 

3.2 Tính từ dùng để miêu tả

Đây là chức năng phổ biến của tính từ để miêu tả đặc điểm, tính chất của người, sự vật, sự việc, bổ sung thêm thông tin cho người đọc, người nghe về sự việc đang được nói đến. Một số tính từ để miêu tả bao gồm: 

 

Tính từ chỉ hình dáng: large, small, square, round…

Tính từ miêu tả đặc điểm: beautiful, fabulous, tall, thin, pretty, smooth, heavy…

Tính từ chỉ màu sắc: Orange, brown, yellow, black, white…

Các tính từ này thường đứng sau phó từ chỉ mức độ như so, too, very…hoặc dùng ở cấp so sánh hơn hoặc so sánh hơn nhất. 

 

Ví dụ: 

His room is bigger than mine.

(Phòng của anh ấy rộng hơn phòng tôi.)

She is so pretty.

(Cô ấy rất đẹp.)

 

3.3 Tính từ dùng để chỉ thị

Một số tính từ chỉ thị bao gồm: This, that, these, those

Trong đó cách dùng của chúng khác nhau:

  • This/ that + Danh từ số ít
  • These/ those + Danh từ số nhiều

 

Ví dụ:

This bag (Cái túi này), that girl (cô gái ấy)

These cats (những con mèo này), those flowers (Những bông hoa đó)

Tính từ chỉ sự sở hữu

Tính từ sở hữu bao gồm: my, her, his, their, our, your, its

Ví dụ: 

Her house (nhà của cô ấy), my dog (con chó của tôi)...

 

3.4 Tính từ đóng vai trò như danh từ

Đôi khi tính từ được sử dụng như một danh từ khi trước nó có “the”, mang ý chỉ một tập hợp những người hoặc sự việc có điểm chung với nhau. 

Ví dụ: 

The rich (người giàu), the old (người già),...

 

4. Tính từ ghép

Tính từ ghép là tính từ có sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ lại với nhau. 

  • N + adj (danh từ + tính từ)

Ví dụ: love (N) + sick (adj) = lovesick (tương tư)

  • N + Vpii (Danh từ + phân từ)

Ví dụ: hand (N) + made (Vpii)  = handmade (thủ công)

  • Adj + adj (tính từ + tính từ)

Ví dụ: dark + blue = dark - blue (xanh đậm)

  • Adv (trạng từ) + phân từ

Ví dụ: out (adv) + going = outgoing (Đi ra, sắp đi ra, sắp thôi việc)

Bài viết trên đây đã tổng hợp cho bạn toàn bộ kiến thức tính từ là gì và cách sử dụng của tính từ trong tiếng Anh, hy vọng những kiến thức trên sẽ giúp ích bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt! 

 

Tham khảo thêm các bài viết về tiếng anh

 

 

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH không gian công nghệ giáo dục và thương mại SET
Địa chỉ: Số 12 ngõ 248, phố Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0344.466.211
Email: cskh.spacee@gmail.com
Website: Space English Center

Fanpage: E Spsace

Bài viết liên quan

By the time thì gì? Cách dùng chi tiết by the time trong tiếng Anh
By the time thì gì? Cách dùng chi tiết by the time trong tiếng Anh
Đăng ký ngay trung tâm dạy tiếng anh ở hà nội uy tín hàng đầu 2023
Đăng ký ngay trung tâm dạy tiếng anh ở hà nội uy tín hàng đầu 2023
1 khóa học toeic bao nhiêu tiền tại các trung tâm hiện nay
1 khóa học toeic bao nhiêu tiền tại các trung tâm hiện nay
Trung tâm dạy ielts cho người mới bắt đầu tốt nhất Hà Nội
Trung tâm dạy ielts cho người mới bắt đầu tốt nhất Hà Nội