Tất tần tật kiến thức về 3 cấu trúc provide thông dụng trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, cấu trúc provide rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết. Provide có thể được sử dụng linh hoạt đi kèm cùng with, that và for tuỳ vào từng trường hợp. Vậy bạn đã biết cách sử dụng của chúng chưa? Với bài viết dưới đây, Space English sẽ chia sẻ tới bạn đọc kiến thức tổng hợp về cách dùng cấu trúc provide, hãy theo dõi nhé!
Mục lục
Provide là gì?
Theo từ điển Cambridge, provide là động từ dùng để nói về hành động “cung cấp cho ai đó một cái gì đó mà họ cần”, “khiến thứ gì đó xảy ra” hoặc “đưa ra điều luật, quy định”.
Ví dụ:
The website provides information about tourism activities.
(Trang web cung cấp thông tin về các hoạt động du lịch.)
,
The school provides new uniforms for students.
(Nhà trường cung cấp những bộ đồng phục mới cho học sinh.)
The contract provides that certain deadlines will be met.
(Hợp đồng quy định rằng thời hạn nhất định sẽ được đáp ứng.)
Provide đi với giới từ gì? 3 cấu trúc provide thông dụng
Chắc hẳn rất nhiều bạn thắc mắc provide đi với giới từ gì bởi vì trong mỗi ngữ cảnh lại thấy provide đi kèm cùng một giới từ khác nhau. Thực tế, provide có thể đi cùng with, for và that. Chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau nên bạn học rất dễ nhầm lẫn. Hãy cùng Space English tìm hiểu cách dùng cấu trúc provide đối với mỗi loại dưới đây nhé.
- Cấu trúc provide + with
Cấu trúc provide with dùng với ý nghĩa cung cấp cho ai cái gì đó hoặc ai đó được cung cấp cái gì.
Công thức:
|
Ví dụ:
The newly opened store provides the children with free balloons.
(Cửa hàng mới mở phát cho trẻ con những quả bóng bay miễn phí.)
The tour guide provided us with a topographic map.
(Người hướng dẫn viên du lịch cung cấp cho chúng tôi một tấm bản đồ địa hình.)
- Cấu trúc provided that + clause (mệnh đề)
Provided that là gì? Cấu trúc provided that + mệnh đề được sử dụng với ý nghĩa “miẽn là”, “với điều kiện là” hoặc “chỉ cần”. Cấu trúc này có phần giống với cấu trúc if hoặc If only.
Công thức:
S + V, provided/ providing that + clause (mệnh đề) |
Ví dụ:
Students are allowed to return to school soon, provided that all measures to prevent the spread of covid are taken.)
(Học sinh được phép quay trở lại trường học sớm, chỉ cần thực hiện đầy đủ các biện pháp phòng dịch covid.)
Provided that the flight takes off on time, we should reach France by afternoon.
(Chỉ cần chuyến bay cất cánh đúng giờ, chúng ta sẽ đến Pháp vào buổi chiều.)
- Cấu trúc provide + for
Cấu trúc provide for chia làm 2 dạng:
Dạng 1: Dùng để nói về việc cung cấp, chu cấp cơ sở vật vật cho ai đó hoặc chăm sóc ai đó.
Công thức:
S + provide + for + somebody |
Ví dụ:
His parents provide for him until he is 18 years old.
(Bố mẹ anh ấy chu cấp cho anh ấy đến năm 18 tuổi.)
Peter's family agreed to provide for this orphan.
(Gia đình Peter đã đồng ý chu cấp cho đứa trẻ mồ côi này.)
Dạng 2: Dùng để diễn tả hành động chuẩn bị hoặc lên kế hoạch cho điều gì đó sẽ xảy đến (thường là hướng tiêu cực). Đồng thời nó cũng mang nghĩa thi hành, quy định điều gì đó (luật lệ, nội quy).
Công thức:
S + provide + for + something |
Ví dụ:
The project is planned early to provide for every contingency.
(Dự án được lên kế hoạch sớm để chuẩn bị cho mọi dự phòng.)
The contract provides for 10 paid holidays.
(Hợp đồng quy định 10 ngày nghỉ có lương.)
Phân biệt Provided that và As Long As
Như đã đề cập ở trên, provided that mang nghĩa là “miễn là”, “chỉ cần” và nó có nghĩa tương đương với as long as. Mặc dù không có khác biệt gì về nghĩa nhưng nếu bạn sử dụng mỗi từ trong đúng hoàn cảnh thì sẽ được được đánh giá cao và nhận điểm thi cao hơn.
- Provided that: dùng trong trường hợp miêu tả giới hạn một việc được phép làm, hoặc miêu tả hành động được cho phép
Ví dụ:
You can enter the lab provided that you wear the protective equipment.
(Bạn có thể vào phòng thí nghiệm chỉ cần bạn mặc đồ bảo hộ.)
- As long as: dùng trong trường hợp nhấn mạnh mệnh đề chính phụ thuộc mệnh đề có chứa as long as.
Ví dụ:
As long as the park is open for free, I will go.
(Miễn là công viên mở cửa miễn phí, tôi sẽ đi.)
Như vậy, Space English vừa chia sẻ đến bạn cách dùng 3 cấu trúc provide thông dụng nhất trong tiếng Anh rồi. Để nâng cao khả năng ngữ pháp và rèn luyện trí nhớ lâu hơn, bạn học nhớ luyện tập thường xuyên nhé. Ngoài ra theo dõi Space English để học tiếng Anh mỗi ngày và tham khảo các khóa học tiếng Anh tại Space. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
Tham khảo thêm các bài viết về tiếng anh
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH không gian công nghệ giáo dục và thương mại SET
Địa chỉ: Số 12 ngõ 248, phố Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0344.466.211
Email: cskh.spacee@gmail.com
Website: Space English Center
Fanpage: E Spsace
Bài viết liên quan



