Pronoun là gì? Tổng hợp toàn bộ kiến thức về pronoun (đại từ) trong tiếng Anh
Pronoun (đại từ) thường được sử dụng rất nhiều trong giao tiếp và ngữ pháp tiếng Anh. Vì vậy nắm được kiến thức về đại từ sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các bài thi ngữ pháp. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn hiểu pronoun là gì và phân loại nó theo từng ngữ cảnh, hãy theo dõi nhé!
Pronoun là gì?
Pronoun trong tiếng Anh là đại từ gồm các từ hoặc cụm từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Đại từ cũng được dùng như chủ ngữ và trạng từ trong một câu. Dùng đại từ trong giao tiếp sẽ khiến câu văn hoặc lời nói trôi chảy và súc tích hơn.
Một số loại đại từ phổ biến như: It, I, she, he, they, we, who…
Phân loại đại từ trong tiếng Anh
Có 7 loại đại từ trong ngữ pháp và giao tiếp thông thường, hãy tham khảo nội dung phân loại đại từ dưới đây để hiểu rõ hơn về cách dùng của mỗi loại nhé.
- Đại từ nhân xưng
Đại từ nhân xưng hay còn gọi là đại từ xưng hô, dùng để chỉ người, nhân vật được nói đến trong đoạn hội thoại khi không muốn lặp lại các danh từ đã nói ở phần trước đó.
Chủ ngữ |
Tân ngữ |
I |
Me |
You |
You |
He |
Him |
She |
Her |
We |
Us |
They |
Them |
It |
It |
Ví dụ:
She called him a liar.
(Cô ấy đã gọi anh ta là kẻ nói dối)
Mary went to the kitchen to get drinks for us.
(Mary đã đi tới phòng bếp để lấy đồ uống cho chúng tôi).
- Đại từ bất định (indefinite pronouns)
Đại từ bất định (indefinite pronouns) là đại từ chỉ người, vật hoặc một nhóm đối tượng không xác định cụ thể, mang tính chất chung chung.
Đại từ bất định dùng ở cả số nhiều, số ít hoặc cả hai. Dưới đây là những đại từ bất định phổ biến:
Some- |
Something, Someone, Somebody |
Any- |
Anything, Anyone, Anybody |
Every- |
Everything, Everyone, Everybody |
No- |
Nothing, No one, Nobody |
Khác |
All, one, none, another, each… |
Ví dụ:
Somebody talks in the class.
(Ai đó nói chuyện trong lớp)
We were allowed to do anything we wanted to.
(Chúng tôi được phép làm bất kỳ điều gì mà chúng tôi muốn)
- Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
Đại từ sở hữu được hình thành từ tính từ sở hữu, dùng để chỉ sự sở hữu một cái gì đó và được thay thế cho danh từ hoặc cụm danh từ trong câu.
Cách dùng đại từ sở hữu: đại từ sở hữu khác với tính từ sở hữu ở chỗ nó có thể đứng độc lập, còn tính từ sở hữu phải đi kèm một danh từ phía sau.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ sở hữu |
Tính từ sở hữu |
I |
mine |
my |
You |
yours |
your |
He |
His |
His |
She |
Hers |
Her |
It |
Its |
Its |
We |
Ours |
Our |
They |
Theirs |
Their |
Ví dụ:
This is your pen and that is mine.
(Đây là cây bút của bạn và kia là cây bút của tôi)
I think this hat is her.
(Tôi nghĩ chiếc mũ này là của cô ấy)
- Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
Đại từ phản thân thường dùng để chỉ bản thân chủ thể gây ra hành động. Nó được hình thành từ tính từ sở hữu thêm đuôi -self hoặc -selves ở phía sau.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
I |
Myself |
You |
Yourself/ yourselves |
We |
Ourselves |
They |
Themselves |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
Ví dụ:
I asked myself what I should do in such a situation.
(Tôi đã tự hỏi tôi nên làm gì trong 1 tình huống như này)
They took pictures of themselves.
(Họ đã chụp ảnh của chính họ)
- Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
Đại từ quan hệ là gì? Đại từ quan hệ được sử dụng trong mệnh đề quan hệ để gắn kết hai mệnh đề lại với nhau
Đại từ quan hệ sẽ dùng để thay thế cho một danh từ trong câu trước đó để nó không bị lặp lại khi nói.
Cách dùng đại từ quan hệ:
- Đại từ quan hệ chỉ người: Who, Whom, That
- Đại từ quan hệ chỉ vật: Which, That
- Đại từ quan hệ chỉ sự sở hữu (cả người lẫn vật): Whose
- Đại từ quan hệ chỉ thời gian: When
- Đại từ quan hệ chỉ nguyên nhân: Why
Ví dụ:
The girl that is standing in front of the entrance is my girlfriend.
(Cô gái mà đang đứng trước cổng vào là bạn gái của tôi)
My mom bought me a guitar which I really love.
(Mẹ tôi đã mua cho tôi một cây ghi ta mà tôi rất thích)
That is Tina who moved to New York last year.
(Đó là Tina người đã chuyển tới New York năm ngoái)
- Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
Đại từ chỉ định là những từ như these, this, those, that… dùng để chỉ một sự vật, sự việc đã nói đến trước đó.
Ví dụ:
Have you read “Arabian Nights”? This novel is very interesting.
(Bạn đã đọc “Nghìn lẻ một đêm” chưa? Cuốn tiểu thuyết này rất thú vị)
That is her cats. They are really cute.
(Đó là lũ mèo của cô ấy. Chúng thật đáng yêu)
- Đại từ đối ứng (Reciprocal pronouns)
Đại từ đối ứng được hiểu là đối tượng này hành động tương ứng với đối tượng kia. Đại từ đối ứng có 2 loại: Each other và One another
Ví dụ:
I bet they love each other.
(Tôi cá là họ yêu nhau)
Everyone in the family gave one another presents.
(Mọi người trong gia đình tặng quà cho nhau)
Bài tập Đại từ
Exercise 1 – Fill in the blanks with appropriate pronouns
- My aunt and uncle live in Delhi. ___ often visit ___.
- While playing basketball, I hurt ____.
- The children locked ___ up in the cupboard while playing hide and seek.
- I bought __ flowers for my anniversary.
- All the boys participated in the race and ___ one of them got a prize.
- ___ of the witnesses were present in the court.
- I met Peter ___ just returned from Belgium.
- Raju set for ___, a target which was difficult to achieve.
- The criminals ___ admitted their crime.
- This is the girl __ identified the burglar.
- The book is Anne’s. It is __ favorite book.
Exercise 2 – Use the correct form of pronouns
- Wuthering Heights is (her/hers) favourite book.
- Those papers are (mine/my).
- The box was lying around. Is (it/its) yours?
- The dog almost choked (himself/itself).
- Natasha was all by (yourselves/herself)
- I got (me/myself) all wet.
- (That/this) book lying here is mine.
- (Each/neither) of us were given a gift hamper.
- Do you want (that/it) pen?
- I lost the toy you gave (me/myself)
- This house is (ours/our).
- It was (their/theirs) car.
- Do you know (his/him)?
Answer Key
Exercise 1:
- We, them
- Myself
- Themselves
- These
- Each
- None
- Who
- Himself
- Themselves
- Who
- Her
Exercise 2:
- Her
- Mine
- It
- Itself
- Herself
- Myself
- This
- Each
- That
- Me
- Ours
- Their
- Him
Như vậy, nội dung trong bài viết dưới đây đã có thể giải đáp cho bạn pronoun là gì chưa? Bài viết đã tổng hợp tất tần tật kiến thức về Pronoun (Đại từ) giúp các bạn có thể chuẩn bị tốt cho kỳ thi tiếng Anh sắp tới. Chúc bạn học tiếng Anh tốt!
Xem thêm:
Tham khảo thêm các bài viết về tiếng anh
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH không gian công nghệ giáo dục và thương mại SET
Địa chỉ: Số 12 ngõ 248, phố Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0344.466.211
Email: cskh.spacee@gmail.com
Website: Space English Center
Fanpage: E Spsace
Bài viết liên quan



