Câu khẳng định là gì? Tổng hợp kiến thức về câu khẳng định trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu khẳng định là nền tảng để hình thành nên các loại câu khác như câu phủ định và câu nghi vấn. Vậy câu khẳng định là gì? Cách dùng câu khẳng định ra sao? Theo dõi bài viết dưới đây để nắm được những kiến thức quan trọng về câu khẳng định nhé.
Mục lục
Câu khẳng định là gì?
Trước khi học về các dạng câu khẳng định, hãy cùng tìm hiểu câu khẳng định là gì nhé.
Câu khẳng định trong tiếng Anh (hay còn gọi là câu trần thuật) là câu kể, mục đích tường thuật lại một hiện tượng, sự vật, hành động mang tính xác thực. Câu khẳng định thường được kết thúc bằng dấu chấm câu.
Hiểu đơn giản câu khẳng định là câu không chứa từ “not” trong câu hoặc cuối câu không chứa dấu hỏi chấm.
Câu khẳng định có thể là một mệnh đề hoặc một câu phức chứa 2 mệnh đề.
Ví dụ:
I study at HaNoi University of science and technology.
(Tôi học ở Đại học Bách Khoa Hà Nội.)
It's very cold in winter.
(Mùa đông trời rất lạnh.)
I usually wake up early and have breakfast at 7:00.
(Tôi thường thức dậy sớm và ăn sáng lúc 7:00.)
Các dạng cấu trúc câu khẳng định
Câu khẳng định là gì? Thông thường có 3 dạng câu khẳng định chính, dưới đây là cấu trúc và cách dùng của mỗi loại:
- Câu khẳng định với động từ to be
Công thức chung:
S + to be + O |
Ở đây, động từ to be trong câu phải chia theo chủ ngữ và thì theo ngữ cảnh trong câu nói. Đối với mỗi thì, ta lại có những cấu trúc câu khẳng định khác nhau:
Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
Hiện tại đơn |
S + is/ am/ are + O +… |
My father is a doctor. (Ba tôi là một bác sĩ.) |
Hiện tại tiếp diễn |
S + is/ am/ are + V-ing + O +… |
I am working at the moment. (Hiện tại tôi đang làm việc.) |
Quá khứ đơn |
S + was/ were + O +… |
She was an alumni of the school. (Cô ấy là cựu sinh viên của trường.) |
Tương lai đơn |
S + will + be/ V (nguyên thể) + O +… |
It will be sunny tomorrow. (Ngày mai trời sẽ nắng.) |
Hiện tại hoàn thành |
S + has/ have + been +... |
She has been out for 2 hours. (Cô ấy đã ra ngoài khoảng 2 tiếng đồng hồ.) |
- Câu khẳng định với động từ thường
Công thức chung:
S + V + O |
Đối với cấu trúc này câu khẳng định đi với động từ thường, động từ phải được chia theo chủ ngữ và thì trong ngữ cảnh trong câu nói. Dưới đây là cấu trúc câu khẳng định của một số thì trong tiếng Anh.
Thì |
Cấu trúc |
Ví dụ |
|
Quá khứ |
Quá khứ đơn |
S + V-past + O |
She went out with her friends yesterday. (Cô ấy đã ra ngoài với bạn bè ngày hôm qua.) |
Quá khứ hoàn thành |
S + had + VpII + O |
Students had finished their assignments by the time the teacher came in. (Học sinh đã hoàn thành xong bài tập trước khi giáo viên bước vào.) |
|
Quá khứ tiếp diễn |
S + was/ were + V-ing + O |
When we arrived he was having a bath. (Khi chúng tôi đến, anh ấy đang tắm.) |
|
Hiện tại |
Hiện tại đơn |
S + V (s, es) + O |
I like playing soccer and swimming. (Tôi thích chơi bóng đá và bơi lội.) |
Hiện tại tiếp diễn |
S + is/am/are + V-ing + O |
My mom is cooking dinner in the kitchen. (Mẹ tôi đang nấu bữa tối trong bếp.) |
|
Hiện tại hoàn thành |
S + has/ have + VpII + O |
He has lived in the US for 2 years. (Anh ấy đã sống ở Mỹ khoảng 2 năm.) |
|
Tương lai |
Tương lai đơn |
S + will + V(nguyên thể) |
I will wait for you at the entrance of the airport tomorrow . (Ngày mai tôi sẽ đợi bạn ở lối vào của sân bay.) |
Tương lai tiếp diễn |
S + will be + V-ing + O |
Mary will be staying at the hotel on Friday. (Mary sẽ đang ở trong khách sạn vào thứ 6.) |
|
Tương lai hoàn thành |
S + will have + V-pII+ O |
I will have graduated from university in two years' time. (Tôi sẽ tốt nghiệp đại học trong 2 năm nữa.) |
- Câu khẳng định với động từ khuyết thiếu
Công thức chung:
S + modal Verb (ĐTKT) + be/ V(nguyên thể) + O |
Đối với cấu trúc câu khẳng định đi cùng động từ khuyết thiếu, ta chỉ chia động từ khuyết thiếu theo thì, còn động từ phía sau luôn ở dạng nguyên thể.
Bạn có thể tham khảo bảng dưới đây để hiểu rõ hơn:
Động từ khuyết thiếu |
Ví dụ |
Must = have to (phải) |
I must do your homework right now. (Tôi phải làm bài tập về nhà ngay bây giờ.) I have to go to the dentist because I have a toothache. (Tôi phải đi nha sĩ vì bị đau răng.) |
Should = ought to (nên) |
You should go home before 11pm. (Bạn nên về nhà trước 11 giờ tối.) |
May = might (có thể, có lẽ) |
He may come to the party. (Có thể anh ấy tới bữa tiệc.) It might rain tonight. (Trời có thể mưa tối nay đó.) |
Can = could (có thể) |
I can speak English fluently. (Tôi có thể nói tiếng Anh trôi chảy.) Mary could get there in time if she hurried up. (Mary đã có thể đến đó đúng giờ nếu cô ấy nhanh hơn.) |
Would (sẽ) |
It would be late to catch the train. (Sẽ muộn mất để bắt kịp tàu.) |
Need/ need to (cần) |
I need to plant more trees in this garden. (Tôi cần trồng thêm nhiều cây hơn trong khu vườn này.) |
Cách chuyển từ câu khẳng định sang câu phủ định và nghi vấn.
*Chuyển câu khẳng định sang câu phủ định:
Để chuyển câu khẳng định trong tiếng Anh sang phủ định, bạn chỉ cần thêm trợ động từ và thêm “not” vào sau trợ động từ của câu là được. Trường hợp sử dụng động từ to be thì thêm not vào sau động từ to be.
Công thức chung:
S + auxiliary verbs (trợ động từ) + not + V… |
Lưu ý: tuỳ thuộc vào mỗi loại thì mà có trợ động từ và động từ trong câu được chia khác nhau.
Ví dụ:
She is not an employee of this company.
(Cô ấy không phải nhân viên trong công ty này.)
He has not called me since yesterday..
(Anh ấy vẫn chưa gọi cho tôi từ hôm qua.
*Chuyển câu khẳng định sang câu nghi vấn:
Để chuyển sang câu nghi vấn, bạn chỉ cần đảo trợ động từ trong câu lên đầu rồi giữ nguyên trật tự từ phía sau là được, thêm dấu hỏi chấm vào cuối để hoàn thành câu nghi vấn.
Công thức chung:
Auxiliary verbs (TĐT) + S + V… |
Lưu ý:
- Tuỳ thuộc vào mỗi loại thì mà có trợ động từ và động từ trong câu được chia khác nhau.
- Có một số trường hợp câu nghi vấn không có trợ động từ và không cần đảo trợ động từ lên đầu nhưng vẫn có dấu hỏi ở cuối câu.
Ví dụ:
May I help you?
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
Have you finished this project yet?
(Bạn đã hoàn thành dự án này chưa?)
Do you take the train or the bus to go home?
(Bạn đi tàu hay xe buýt để về quê thế?)
Hy vọng bài viết trên đây đã giải đáp được câu hỏi câu khẳng định là gì của bạn học, Space English hi vọng kiến thức này sẽ giúp bạn hoàn thành tốt bài thi tiếng Anh của mình trong những lần tới. Hãy theo dõi Space English để tham khảo những kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
Tham khảo thêm các bài viết về tiếng anh
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH không gian công nghệ giáo dục và thương mại SET
Địa chỉ: Số 12 ngõ 248, phố Hoàng Ngân, Trung Hòa, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0344.466.211
Email: cskh.spacee@gmail.com
Website: Space English Center
Fanpage: E Spsace
Bài viết liên quan



